Có 2 kết quả:

停車站 tíng chē zhàn ㄊㄧㄥˊ ㄔㄜ ㄓㄢˋ停车站 tíng chē zhàn ㄊㄧㄥˊ ㄔㄜ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bus stop

Từ điển Trung-Anh

bus stop